• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ゆび; さ.す; -さ.し
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 155
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: い; いぶ; さし; さす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

指 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động chỉ), bên phải là phần 旨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngón tay, chỉ trỏ”. Về sau dùng để chỉ hành động chỉ dẫn hoặc hướng dẫn.