• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệt
  • Âm On: レツ
  • Âm Kun: はげ.しい
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1397
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

烈 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến nhiệt độ) và chữ 列 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mãnh liệt, dữ dội”. Về sau dùng để chỉ sự mạnh mẽ, quyết liệt.