• Hán Tự:
  • Hán Việt: Niên
  • Âm On: ネン
  • Âm Kun: とし
  • Bộ Thủ: 干 (Can) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 6
  • Lớp Học: 1
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

年 là chữ hội ý: gồm bộ 禾 (lúa) và bộ 千 (nghìn), gợi ý một chu kỳ mùa màng. Nghĩa gốc: “năm”. Về sau dùng để chỉ thời gian, tuổi tác.