• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mãi
  • Âm On: バイ
  • Âm Kun: か.う
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối) 网 (Võng)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 520
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

買 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vỏ sò, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 罒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mua, sắm”. Về sau dùng để chỉ hành động trao đổi tiền lấy hàng hóa.