鼠 — Thử
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Thử chuột; chuột; xám đậm
Thử chuột; xám đậm
loại chuột chũi
Điêu
Sinh chồn
Thạch chuột marmot; sóc
Dứu chồn; chồn hôi; chồn ermine
Ngô sóc bay
Tinh
Yến loại động vật gặm nhấm ăn côn trùng
Hề chuột
Yển loại động vật gặm nhấm ăn côn trùng; chuột chũi
Luy