而 — Nhi
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Nhi nhưng; tuy nhiên
Sá Nghịch ngợm; chơi đùa; giải trí; chơi với
Nhuyễn Yếu; mềm dẻo; mềm; dễ uốn
Nại Râu
Đoan Chuyên môn; tập trung
Nại chịu đựng; bền bỉ