片 — Phiến
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn
Tiên giấy; nhãn
Bài nhãn; biển hiệu; huy chương; quân bài mạt chược
Song
Du hố vệ sinh
Sáp cống; cửa cống; khóa kênh
Điệp nhãn; gia phả; thông tư
Bảng bảng; thông báo công cộng; đăng ký
Song cửa sổ
cửa sổ; dẫn dắt sự khai sáng
Độc thư