• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bản
  • Âm On: ハン
  • Bộ Thủ: 片 (Phiến)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 802
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

版 là chữ hình thanh: bộ 片 (mảnh, gợi ý nghĩa) và phần 反 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bản in, khuôn in”. Về sau dùng để chỉ các bản in, phiên bản.