出版物 [Xuất Bản Vật]
しゅっぱんぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

ấn phẩm

Hán tự

Xuất ra ngoài
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 出版物