卜 — Bốc
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Bốc bói toán; bói toán; bói toán hoặc bộ katakana to (số 25)
Biện luật; quy tắc; vội vàng; hấp tấp
Ca thẻ
Chiếm chiếm; dự đoán
Dữu bình rượu
Tây
Quái dấu hiệu bói toán
nằm xuống; cúi mình