• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quái
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: うらかた
  • Bộ Thủ: 卜 (Bốc)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

卦 là chữ hình thanh: bộ 卜 (bói toán, gợi ý về dự đoán) và phần 圭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quẻ bói, dự đoán”. Về sau dùng để chỉ việc bói toán, tiên đoán.