小 — Tiểu
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Tiểu nhỏ
Thiếu ít
bạn; của bạn
Nhĩ bạn; đó
Thúc em trai; chú; em chồng
Tiêm nhọn; sắc
Thượng tôn trọng; hơn nữa
Liêu nhiên liệu dùng cho lễ tế
Tiển họ; tươi mới
Tiển ít nhất; không ít