尢 — Uông
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Uông bộ cong lớn
Uông què
Vưu hợp lý; xuất sắc
Mông lông xù hoặc chó
Uông què
Giới khập khiễng; dáng đi lảo đảo; xấu hổ
yếu; người gầy còm; gầy mòn
Thũng sưng
Tựu liên quan; đảm nhận
Giam khập khiễng; xấu hổ
Giam xấu hổ; không thoải mái