• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vưu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: もっと.も; とが.める
  • Bộ Thủ: 尢 (Uông) 丶 (Chấm)
  • Số Nét: 4
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

尤 là chữ tượng hình: vẽ hình một người đứng với tay giơ lên. Nghĩa gốc: “đặc biệt, nổi bật”. Về sau dùng để chỉ sự vượt trội, khác biệt.