• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kim
  • Âm On: キン コン ゴン
  • Âm Kun: かね; かな-; -がね
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 53
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: かん; きむ; こ; この; ん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

金 là chữ tượng hình: vẽ hình kim loại, vàng. Nghĩa gốc: “vàng, kim loại quý”. Về sau dùng để chỉ các kim loại, tiền bạc.