• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tứ
  • Âm On:
  • Âm Kun: よ; よ.つ; よっ.つ; よん
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 47
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: あ; つ; よつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

四 là chữ hội ý: gồm bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa) và phần 儿 (gợi âm). Nghĩa gốc: “số bốn”. Về sau dùng để chỉ số lượng bốn.