1. Thông tin cơ bản
- Từ: 四方
- Cách đọc: しほう
- Loại từ: Danh từ (cũng dùng như trạng ngữ: 四方に/四方から)
- Nghĩa khái quát: bốn phương; khắp các phía; mọi hướng
- Lĩnh vực: miêu tả không gian, văn chương, tin tức
- Collocation: 四方に/四方から/四方を囲む/四方八方/四方に広がる
2. Ý nghĩa chính
- Bốn phương, mọi phía: chỉ toàn bộ các hướng xung quanh (Đông Tây Nam Bắc).
- Sắc thái nhấn mạnh phạm vi bao trùm: gần với “khắp nơi”, “toàn hướng”.
- Thành ngữ mở rộng: 四方八方(tám hướng, nghĩa bóng: khắp nơi hơn nữa).
3. Phân biệt
- 四方 vs 司法(しほう): đồng âm khác nghĩa; 司法 = tư pháp.
- 四方 vs 東西南北: 東西南北 liệt kê từng hướng; 四方 nhấn mạnh tổng thể bốn phía.
- 四方 vs 周囲/全方位: 周囲 = xung quanh; 全方位 = toàn hướng (nhấn mạnh “mọi hướng” một cách kỹ thuật/chính xác).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trạng ngữ: 四方に広がる/四方から集まる/四方へ走る.
- Tân ngữ: 四方を囲む(bị vây bốn phía)/四方を見渡す.
- Thành ngữ: 四方八方に逃げる(chạy tán loạn khắp nơi).
- Dùng miêu tả phong cảnh: 四方が開ける(thoáng bốn phía).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 四方八方 | Liên quan | Tám hướng, khắp nơi | Nhấn mạnh phạm vi rộng hơn |
| 東西南北 | Gần nghĩa | Đông Tây Nam Bắc | Liệt kê cụ thể |
| 周囲 | Gần nghĩa | Xung quanh | Trung tính, không nhấn mạnh số hướng |
| 全方位 | Gần nghĩa | Toàn hướng | Ngữ cảnh kỹ thuật/chính sách |
| 一方向 | Đối nghĩa gần | Một hướng | Đối lập về phạm vi |
| 片側 | Đối nghĩa gần | Một bên | Miêu tả không gian hạn hẹp |
| 司法 | Đồng âm khác nghĩa | Tư pháp | Dễ nhầm khi nghe |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 四(bốn)+ 方(phương, phía/hướng)→ bốn hướng, bốn phía.
7. Bình luận mở rộng (AI)
四方 thường dùng miêu tả cảnh quan rộng mở hoặc sự lan tỏa. Khi muốn nhấn mạnh mức “rải rác khắp nơi” mạnh hơn nữa, dùng 四方八方. Trong văn viết trang trọng, 四方を囲む/四方に及ぶ thể hiện vẻ văn nhã, giàu hình ảnh.
8. Câu ví dụ
- 山頂からは四方の景色が見渡せる。
Từ đỉnh núi có thể nhìn bao quát phong cảnh bốn phía.
- 四方に花の香りが広がった。
Mùi hương hoa lan tỏa khắp bốn phương.
- 四方から歓声が上がる。
Tiếng reo hò vang lên từ khắp các phía.
- 塀で四方を囲まれた庭。
Khu vườn bị bao quanh bốn phía bởi tường rào.
- 霧が四方に漂っている。
Sương mù đang lảng bảng khắp bốn phía.
- 四方八方に走り回る。
Chạy tán loạn khắp nơi.
- 雲が四方へ流れていく。
Mây trôi đi về bốn phía.
- 砂漠が四方に続いている。
Sa mạc kéo dài ra bốn phía.
- 家の窓は四方に開けてある。
Cửa sổ của ngôi nhà mở ra bốn hướng.
- 灯台は四方に光を放つ。
Ngọn hải đăng phát ra ánh sáng về bốn phía.