四重奏
[Tứ Trọng Tấu]
しじゅうそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
tứ tấu nhạc cụ