四季 [Tứ Quý]

しき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

bốn mùa

JP: 四季しきのうちではる一番いちばんきだ。

VI: Trong bốn mùa, tôi thích mùa xuân nhất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほんには四季しきがあります。
Nhật Bản có bốn mùa.
一年いちねんには四季しきがあります。
Trong một năm có bốn mùa.
四季しきそれぞれのうつくしさ。
Vẻ đẹp của từng mùa.
四季しきがあるのがいいね。
Thật tốt khi có bốn mùa.
オーストラリアにも四季しきってあるんですか?
Úc có bốn mùa không?
わたし四季しきなかなつ一番いちばんきだ。
Tôi thích mùa hè nhất trong bốn mùa.
四季しきなかわたし一番いちばんきなのはあきだ。
Trong bốn mùa, mùa tôi thích nhất là mùa thu.
四季しき変化へんか日本にほん農業のうぎょう多大ただい貢献こうけんをしている。
Sự thay đổi của bốn mùa đã đóng góp lớn cho nông nghiệp Nhật Bản.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 四季
  • Cách đọc: しき
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa ngắn: bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông)
  • Ngữ vực: tự nhiên, văn hóa, văn học, du lịch, ẩm thực, thời trang

2. Ý nghĩa chính

四季 chỉ “bốn mùa” trong năm: 春・夏・秋・冬. Từ này thường gắn với cảm quan thiên nhiên, tập quán sinh hoạt, lễ hội, ẩm thực theo mùa ở Nhật Bản.

3. Phân biệt

  • 季節: “mùa nói chung”. 四季 là hệ bốn mùa; 季節 là khái niệm “mùa” rộng hơn.
  • 春夏秋冬: liệt kê tên bốn mùa; mang sắc thái tu từ, văn chương hơn khi đi cùng 四季.
  • 四季折々: “từng mùa một, theo mùa”. Cụm thành ngữ thường dùng trong du lịch/ẩm thực.
  • 雨季・乾季: phân chia mùa ở một số vùng; không phải hệ 四季 nhưng hay dùng để đối chiếu văn hóa – khí hậu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả khí hậu: 四季がはっきりしている, 四季の変化.
  • Du lịch/ẩm thực: 四季折々の景色/料理, 四季の味覚.
  • Thời trang/sinh hoạt: 四季に合わせた暮らし, 四季の行事.
  • Biểu đạt khái quát: 四季を通じて, 四季の移ろい(うつろい).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
季節 Liên quan Mùa (khái niệm) Khái quát; dùng cho mọi hệ phân mùa
春夏秋冬 Liên quan Xuân, Hạ, Thu, Đông Liệt kê tên bốn mùa
四季折々 Thành ngữ Theo từng mùa Nhấn mạnh “đặc sắc theo mùa”
通年 Đối chiếu Quanh năm Không nhấn vào từng mùa riêng lẻ
二十四節気 Liên quan (lịch tiết khí) 24 tiết khí Phân chia tinh vi hơn 四季
雨季・乾季 Đối chiếu Mùa mưa / mùa khô Hệ hai mùa, thường dùng ở nhiệt đới

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 四: bốn.
  • 季: mùa (tiết khí, mùa vụ).
  • Cấu tạo: 四(bốn)+ 季(mùa)→ bốn mùa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

四季 là chìa khóa để hiểu thẩm mỹ Nhật: món ăn “đúng mùa”, hoa cỏ thay lá, lễ hội theo mùa. Cụm 四季の移ろい gợi cảm giác biến đổi tinh tế của thiên nhiên, rất hay gặp trong văn chương và quảng bá du lịch.

8. Câu ví dụ

  • 日本には四季があると言われる。
    Người ta nói ở Nhật có bốn mùa.
  • 四季の変化がはっきりしている地域だ。
    Đây là vùng có sự thay đổi bốn mùa rõ rệt.
  • 四季折々の料理を楽しめます。
    Bạn có thể thưởng thức ẩm thực theo từng mùa.
  • この庭は四季を通じて花が咲く。
    Khu vườn này hoa nở suốt bốn mùa.
  • 四季の移ろいを感じる散歩道だ。
    Con đường dạo bộ này khiến ta cảm nhận sự chuyển mùa.
  • 四季をテーマにした写真展が開かれる。
    Sẽ tổ chức triển lãm ảnh với chủ đề bốn mùa.
  • 日本文化は四季と深く結びついている。
    Văn hóa Nhật gắn bó sâu sắc với bốn mùa.
  • この服は四季それぞれで着回せる。
    Bộ đồ này có thể phối mặc trong từng mùa.
  • 山の景色は四季ごとに表情が変わる。
    Cảnh núi thay đổi diện mạo theo từng mùa.
  • 公園は四季の彩りに富んでいる。
    Công viên tràn đầy sắc màu bốn mùa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 四季 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?