• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bắc
  • Âm On: ホク
  • Âm Kun: きた
  • Bộ Thủ: 匕 (Chỉ)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 153
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: きら; ほう; ほっ; ほつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

北 là chữ hội ý: hai người quay lưng lại với nhau, gợi ý về hướng bắc. Nghĩa gốc: “hướng bắc”. Về sau dùng để chỉ phương hướng và các khái niệm liên quan đến bắc.