鼓 — Cổ
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Cổ trống; đánh trống
Cổ trống; đánh; khích lệ; tập hợp
Đông đánh trống
Phần trống
Đào trống quay nhỏ có núm
Bề trống mang trên lưng ngựa
đánh trống
Cao trống
Thăng