毛 — Mao
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Mao lông; tóc
nhổ; hái; xé
Chiên nỉ; thảm
Nhị
Nhung lông; tóc; lông tơ
Hào lông mịn; bút lông
nhổ tóc
Cầu quả cầu; bóng
Thảm thảm len
Cúc
Thuế lông tơ
Máo bồn chồn
Du
毿 Sam lông dài; xơ xác
Mao đuôi; lông; bò yak
Nhung lông tơ
Xưởng áo khoác; lông tơ
Chiên vải len
Táo bồn chồn; u sầu
nỉ; vải thô
Cù vải len mịn; chiếu dùng trong lễ tế
Điệp