• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hào
  • Âm On: ゴウ コウ
  • Âm Kun: ごう.も; すこし
  • Bộ Thủ: 毛 (Mao) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

毫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 毛 (lông → gợi ý nghĩa nhỏ bé), bên phải là phần 亳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sợi lông nhỏ”. Về sau dùng để chỉ sự nhỏ bé, tinh tế.