鼻 — Tỵ
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Tị mũi; mõm
Cừu mũi nghẹt
Hãn ngáy
鼿 Ngột
Khố ngáy to; rất
Hát
Tra mụn đỏ trên mũi
Khứu ngửi; ngửi thấy
mũi nghẹt
Tra