耳 — Nhĩ
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Nhĩ tai
Nhiếp
Đinh
Da dấu hỏi
Đạp Tai cụp xuống
Sỉ xấu hổ; nhục nhã; xấu hổ
Đam Tai không có vành
Đam nghiện; say mê
Hoành Điếc
Cảnh ánh sáng
Chức
tai không vành
Linh nghe; nhận ra
Liêu hơi
Quát ồn ào
Sính mời
Thánh thánh; linh thiêng
Tụ tập hợp
Tế con rể
chắc chắn; (kokuji)
Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Thông khôn ngoan; học nhanh
Đình
Thông Thính giác; lắng nghe; thông minh; nhanh nhạy
nhóm; băng nhóm; bè phái
Thông khôn ngoan; học nhanh
Ngao Câu văn kém; cong và xoắn; quá phức tạp
Thanh âm thanh; giọng nói; tiếng ồn; âm điệu; nhạc
Tủng vươn lên; cao vút
Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận
Liên đảng; băng nhóm; phe phái
Hội Điếc
Niếp thì thầm
Chức công việc; việc làm
Ninh ồn ào; ráy tai
Thính hỏi kỹ; cứng đầu
Lung điếc; người điếc; làm điếc