• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhĩ
  • Âm On:
  • Âm Kun: みみ
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 1328
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: がみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耳 là chữ tượng hình: vẽ hình cái tai. Nghĩa gốc: “tai”. Về sau dùng để chỉ sự nghe, thính giác.