内耳 [Nội Nhĩ]
ないじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

tai trong

JP: アブミぼね内耳ないじ前庭ぜんていまどせっしている。

VI: Xương bàn đạp tiếp xúc với cửa sổ tiền đình của tai trong.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人工じんこう内耳ないじ技術ぎじゅつてき巧妙こうみょう機器ききです。
Tai giả là một thiết bị kỹ thuật tinh xảo.
2回にかい人工じんこう内耳ないじ移植いしょくへのてい所得しょとくしゃ医療いりょう扶助ふじょ制度せいど適用てきよう許可きょかげる。
Hủy bỏ quyết định không cho phép áp dụng chính sách hỗ trợ y tế cho người thu nhập thấp đối với ca ghép nội tai nhân tạo lần thứ hai.

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Nhĩ tai

Từ liên quan đến 内耳