耳慣れる [Nhĩ Quán]
耳馴れる [Nhĩ Tuần]
みみなれる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

quen tai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「ケモナー」って言葉ことば、やっと耳慣みみなれてきたよ。
Từ "kemoner" giờ tôi đã quen tai rồi.

Hán tự

Nhĩ tai
Quán quen; thành thạo