• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lục
  • Âm On: ロク リク
  • Âm Kun: む; む.つ; むっ.つ; むい
  • Bộ Thủ: 八 (Bát) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 93
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: く; むつ; ろっ; ろつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

六 là chữ tượng hình: vẽ hình sáu nét đơn giản. Nghĩa gốc: “số sáu”. Về sau dùng để chỉ số lượng sáu.