骨 — Cốt
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
xương cong
Cán chân; ống chân
Ang bẩn
Đầu xúc xắc; xương
xương chậu; xương mắc trong cổ họng; xương bánh chè; xương bánh chè; năm mảnh xương thấp nhất của cột sống
Bão
Tì xác thối
Thể
Để xương cụt; xương sống; hông
bộ xương
phần trên của xương ống chân; hoặc xương chày
Hài xương; cơ thể; xác
Khao
Khóa
Cách xương trắng
Ngạnh vật gì đó mắc trong cổ họng; xương xẩu
骿 Biền
Bễ đùi
Khóa xương đùi; xương hông; xương bánh chè
Ngu xương vai
𩩲
Tủy tủy; tinh túy
Bác xương bả vai
Bảng xương chậu; xương hông; xương cánh tay
Liêu xương hông
Lâu sọ
Hao
Độc sọ
Tạng bẩn; chắc; béo
Tủy tủy
Thể cơ thể; thực thể
Bận xương bánh chè
Khoan xương hông; hông
hộp sọ; trán