斤 — Cân
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Cân rìu; 1.32 lb; cân; đơn vị đếm ổ bánh mì
Xích từ chối; rút lui
Phủ rìu; búa
Chước chém bằng kiếm
Đoạn cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
Trảm chém đầu; giết
Trước cắt đứt
này; như vậy
Tân mới
Trác cắt; chặt; đốn
Cần
tiếng nước chảy qua đá
chặt; đẽo
Đoạn cắt đứt; gián đoạn
cắt