• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trảm
  • Âm On: ザン サン セン ゼン
  • Âm Kun: き.る
  • Bộ Thủ: 斤 (Cân) 車 (Xa)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2132
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 斤 (rìu, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 𠂤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chém, cắt”. Về sau dùng để chỉ hành động chém, cắt đứt.