斬新 [Trảm Tân]
ざんしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

mới lạ; độc đáo; mới; sáng tạo

JP: これはいわゆる斬新ざんしんなアイデアです。

VI: Đây là một ý tưởng được gọi là mới lạ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

斬新ざんしん意見いけんだね。
Ý kiến thật sáng tạo nhỉ.
この建物たてもの、すごく斬新ざんしんてきね。
Tòa nhà này thật sự rất độc đáo.
このまえ講和こうわ会議かいぎ完全かんぜん失敗しっぱいしてから、かれ斬新ざんしん権謀けんぼう術策じゅっさく十分じゅっぷん武装ぶそうすべきことをまなんだ。
Sau khi thất bại hoàn toàn tại hội nghị hòa bình trước, anh ấy đã học được rằng cần phải trang bị đầy đủ các chiến thuật táo bạo.

Hán tự

Trảm chém đầu; giết
Tân mới

Từ liên quan đến 斬新