新しい
[Tân]
あたらしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
mới; mới lạ; tươi mới; gần đây; mới nhất; hiện đại; cập nhật
JP: あなたの新しい車は調子よく動いていますか。
VI: Chiếc xe mới của bạn có hoạt động tốt không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それは新しいです。
Nó mới.
それは新しくない。
Nó không mới.
このテープレコーダーは新しくない。
Máy ghi âm này không mới.
新しい仕事はどう?
Công việc mới của bạn thế nào?
新しいクラスはどう?
Lớp học mới thế nào?
新しい先生ですか?
Bạn là giáo viên mới phải không?
この世に新しいものはない。
Trên đời này không có gì là mới.
新しい車買ったの?
Bạn đã mua xe mới à?
カラムは新しい先生です。
Calum là giáo viên mới.
新しい友達はできた?
Bạn đã kết bạn mới chưa?