新式 [Tân Thức]
しんしき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

hình thức mới; công thức mới

JP: かれ新式しんしき穀物こくもつ生産せいさん方法ほうほうまなびにアメリカへわたった。

VI: Anh ấy đã sang Mỹ để học cách sản xuất ngũ cốc theo phương pháp mới.

Hán tự

Tân mới
Thức phong cách; nghi thức

Từ liên quan đến 新式