真新しい [Chân Tân]
まあたらしい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mới tinh

Hán tự

Chân thật; thực tế
Tân mới

Từ liên quan đến 真新しい