新奇 [Tân Kì]

しんき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

mới lạ; nguyên bản; mới

Hán tự

Từ liên quan đến 新奇