1. Thông tin cơ bản
- Từ: 変
- Cách đọc: へん
- Loại từ: tính từ đuôi-na (変な/変だ); danh từ (sự lạ, điều kỳ lạ); Hán tự còn dùng trong từ ghép
- Ý nghĩa khái quát: lạ, kỳ lạ, khác thường; đôi khi mang sắc thái tiêu cực “kỳ quặc”
- Độ trang trọng: trung tính; có thể thô khi nói về người
- Ngữ vực: đời sống, tin tức (sự biến: ~の変), khoa học (biến đổi trong từ ghép)
- Ghi chú: phân biệt với 変化(へんか): biến hóa (danh từ, động từ 変化する)
2. Ý nghĩa chính
変 với tư cách tính từ-na diễn tả “lạ/kỳ”, khác với bình thường. Khi làm danh từ, chỉ “điều lạ, sự bất thường”. Trong lịch sử, “~の変” chỉ biến cố (ví dụ: 本能寺の変).
3. Phân biệt
- 変(へん): lạ, kỳ; có thể hơi khó nghe nếu nói về người (変な人). Dùng rộng rãi.
- おかしい: buồn cười/khác thường; mơ hồ giữa “hài hước” và “bất thường”.
- 奇妙(きみょう): kỳ lạ theo sắc thái văn viết, miêu tả.
- 異常(いじょう): bất thường, sai lệch (kỹ thuật/y khoa), trang trọng.
- 独特/個性的: “độc đáo/có cá tính” (nói giảm tránh tiêu cực của 変 khi nói về người).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tính từ-na: 「変な音」, 「彼ってちょっと変だ」.
- Danh từ: 「何か変があれば連絡してください」(nếu có điều gì lạ thì liên lạc).
- Lịch sử: 「本能寺の変」(biến cố ở chùa Honnō-ji).
- Thận trọng: khi mô tả người, 変 có thể thiếu lịch sự; cân nhắc dùng 「個性的」 hoặc mô tả cụ thể hơn.
- Khác biệt với 変化: 変 là tính chất “lạ”; 変化 là “sự thay đổi”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| おかしい | Gần nghĩa | Buồn cười; kỳ lạ | Khẩu ngữ, mơ hồ |
| 奇妙 | Đồng nghĩa văn viết | Kỳ lạ | Miêu tả, văn chương |
| 異常 | Liên quan | Bất thường | Kỹ thuật/y khoa |
| 変化 | Liên quan | Biến hóa, thay đổi | Danh/động từ 変化する |
| 大変 | Liên quan | Vất vả; rất | Khác nghĩa, dễ nhầm do cùng kanji |
| 普通/正常 | Đối nghĩa | Bình thường/chuẩn | Trái nghĩa ngữ dụng |
| 個性的 | Thay thế lịch sự | Có cá tính | Mềm hóa khi nói về người |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 変: biến, thay đổi; chuyển nghĩa thành “khác lạ” khi dùng tính từ-na.
- Dùng trong nhiều hợp tố: 変化, 変更, 変動, 怪変, 不変…
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nói “変” có thể gây cảm giác chê bai. Khi nhận xét người khác, cân nhắc chuyển sang “独特だね” hay “ちょっと個性的だね” để lịch sự hơn. Với hiện tượng, “変だ” thường dùng để đánh động “có gì đó sai sai”.
8. Câu ví dụ
- この匂い、少し変じゃない?
Mùi này hơi lạ phải không?
- 彼は服の趣味が変だ。
Anh ấy có gu ăn mặc kỳ lạ.
- 機械の音に変があればすぐ止めてください。
Nếu âm thanh của máy có gì lạ thì hãy dừng ngay.
- それはちょっと変な言い方だね。
Cách nói đó hơi kỳ đấy.
- 最近、天気が変だ。
Dạo gần đây thời tiết lạ lùng.
- 本能寺の変は日本史の大事件だ。
Sự biến ở chùa Honnō-ji là biến cố lớn trong lịch sử Nhật.
- 態度が急に変になった理由は何?
Lý do tại sao thái độ bỗng trở nên kỳ lạ vậy?
- 電圧に変は見られない。
Không thấy có gì bất thường ở điện áp.
- 彼女って面白いけど少し変かも。
Cô ấy thú vị nhưng có thể hơi kỳ một chút.
- この文章、語順が変だと思う。
Tớ nghĩ trật tự từ trong câu này hơi lạ.