[変]

へん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi na

Kỳ lạ; lạ thường

JP: そのオレンジは後味あとあじへんだった。

VI: Quả cam đó có vị lạ khi ăn xong.

Tính từ đuôi na

Bất ngờ

Danh từ chung

thay đổi

Danh từ chung

sự cố; rối loạn; thảm họa; tai nạn; khẩn cấp

Danh từ dùng như tiền tố

Lĩnh vực: âm nhạc

bằng phẳng

🔗 嬰; 変ロ短調

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

へんなの!
Kỳ quái!
へんですね。
Lạ nhỉ.
へんだなあ。
Thật lạ lùng.
へんね。
Thật lạ.
へんじゃない?
Có lạ không?
へん天気てんき
Thời tiết thật kì lạ!
なんてへん天気てんきでしょう。
Thời tiết quái lạ thế này!
めっちゃへん
Quá kỳ quặc!
これへん
Cái này có lạ không?
メアリーはへんでしょ?
Mary có lạ không?

Hán tự

Từ liên quan đến 変

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 変
  • Cách đọc: へん
  • Loại từ: tính từ đuôi-na (変な/変だ); danh từ (sự lạ, điều kỳ lạ); Hán tự còn dùng trong từ ghép
  • Ý nghĩa khái quát: lạ, kỳ lạ, khác thường; đôi khi mang sắc thái tiêu cực “kỳ quặc”
  • Độ trang trọng: trung tính; có thể thô khi nói về người
  • Ngữ vực: đời sống, tin tức (sự biến: ~の変), khoa học (biến đổi trong từ ghép)
  • Ghi chú: phân biệt với 変化(へんか): biến hóa (danh từ, động từ 変化する)

2. Ý nghĩa chính

với tư cách tính từ-na diễn tả “lạ/kỳ”, khác với bình thường. Khi làm danh từ, chỉ “điều lạ, sự bất thường”. Trong lịch sử, “~の変” chỉ biến cố (ví dụ: 本能寺の変).

3. Phân biệt

  • 変(へん): lạ, kỳ; có thể hơi khó nghe nếu nói về người (変な人). Dùng rộng rãi.
  • おかしい: buồn cười/khác thường; mơ hồ giữa “hài hước” và “bất thường”.
  • 奇妙(きみょう): kỳ lạ theo sắc thái văn viết, miêu tả.
  • 異常(いじょう): bất thường, sai lệch (kỹ thuật/y khoa), trang trọng.
  • 独特/個性的: “độc đáo/có cá tính” (nói giảm tránh tiêu cực của 変 khi nói về người).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tính từ-na: 「な音」, 「彼ってちょっとだ」.
  • Danh từ: 「何かがあれば連絡してください」(nếu có điều gì lạ thì liên lạc).
  • Lịch sử: 「本能寺の」(biến cố ở chùa Honnō-ji).
  • Thận trọng: khi mô tả người, 変 có thể thiếu lịch sự; cân nhắc dùng 「個性的」 hoặc mô tả cụ thể hơn.
  • Khác biệt với 変化: 変 là tính chất “lạ”; 変化 là “sự thay đổi”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
おかしいGần nghĩaBuồn cười; kỳ lạKhẩu ngữ, mơ hồ
奇妙Đồng nghĩa văn viếtKỳ lạMiêu tả, văn chương
異常Liên quanBất thườngKỹ thuật/y khoa
変化Liên quanBiến hóa, thay đổiDanh/động từ 変化する
大変Liên quanVất vả; rấtKhác nghĩa, dễ nhầm do cùng kanji
普通/正常Đối nghĩaBình thường/chuẩnTrái nghĩa ngữ dụng
個性的Thay thế lịch sựCó cá tínhMềm hóa khi nói về người

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 変: biến, thay đổi; chuyển nghĩa thành “khác lạ” khi dùng tính từ-na.
  • Dùng trong nhiều hợp tố: 変化, 変更, 変動, 怪変, 不変…

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nói “変” có thể gây cảm giác chê bai. Khi nhận xét người khác, cân nhắc chuyển sang “独特だね” hay “ちょっと個性的だね” để lịch sự hơn. Với hiện tượng, “変だ” thường dùng để đánh động “có gì đó sai sai”.

8. Câu ví dụ

  • この匂い、少しじゃない?
    Mùi này hơi lạ phải không?
  • 彼は服の趣味がだ。
    Anh ấy có gu ăn mặc kỳ lạ.
  • 機械の音にがあればすぐ止めてください。
    Nếu âm thanh của máy có gì lạ thì hãy dừng ngay.
  • それはちょっとな言い方だね。
    Cách nói đó hơi kỳ đấy.
  • 最近、天気がだ。
    Dạo gần đây thời tiết lạ lùng.
  • 本能寺のは日本史の大事件だ。
    Sự biến ở chùa Honnō-ji là biến cố lớn trong lịch sử Nhật.
  • 態度が急にになった理由は何?
    Lý do tại sao thái độ bỗng trở nên kỳ lạ vậy?
  • 電圧には見られない。
    Không thấy có gì bất thường ở điện áp.
  • 彼女って面白いけど少しかも。
    Cô ấy thú vị nhưng có thể hơi kỳ một chút.
  • この文章、語順がだと思う。
    Tớ nghĩ trật tự từ trong câu này hơi lạ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 変 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?