変
[変]
へん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Tính từ đuôi na
Kỳ lạ; lạ thường
JP: そのオレンジは後味が変だった。
VI: Quả cam đó có vị lạ khi ăn xong.
Tính từ đuôi na
Bất ngờ
Danh từ chung
thay đổi
Danh từ chung
sự cố; rối loạn; thảm họa; tai nạn; khẩn cấp
Danh từ dùng như tiền tố
Lĩnh vực: âm nhạc
bằng phẳng
🔗 嬰; 変ロ短調
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
変なの!
Kỳ quái!
変ですね。
Lạ nhỉ.
変だなあ。
Thật lạ lùng.
変ね。
Thật lạ.
変じゃない?
Có lạ không?
変な天気!
Thời tiết thật kì lạ!
なんて変な天気でしょう。
Thời tiết quái lạ thế này!
めっちゃ変!
Quá kỳ quặc!
これ変?
Cái này có lạ không?
メアリーは変でしょ?
Mary có lạ không?