Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訝しい
[Nhạ]
いぶかしい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng ngờ
Hán tự
訝
Nhạ
nghi ngờ
Từ liên quan đến 訝しい
怪しい
あやしい
đáng ngờ
疑わしい
うたがわしい
đáng ngờ; không chắc chắn; khả nghi
いかがわしい
đáng ngờ; không đáng tin
うろん
trông đáng ngờ; khả nghi
不審
ふしん
nghi ngờ; lạ lùng
如何わしい
いかがわしい
đáng ngờ; không đáng tin
怪しげ
あやしげ
đáng ngờ
あいまい
mơ hồ; không rõ ràng; không chắc chắn
おぼつかない
không chắc chắn; nghi ngờ; không hứa hẹn
覚束ない
おぼつかない
không chắc chắn; nghi ngờ; không hứa hẹn
覚束無い
おぼつかない
không chắc chắn; nghi ngờ; không hứa hẹn
あやうい
nguy hiểm; gặp nguy hiểm
あやふや
không chắc chắn; mơ hồ
うさんくさい
trông đáng ngờ; mờ ám; khả nghi
うさん臭い
うさんくさい
trông đáng ngờ; mờ ám; khả nghi
きな臭い
きなくさい
mùi khét; mùi cháy
不明朗
ふめいろう
u ám; ảm đạm
不正確
ふせいかく
không chính xác
不確か
ふたしか
không đáng tin; không chắc chắn; không rõ ràng
不確実
ふかくじつ
không chắc chắn; không đáng tin; không xác thực; không an toàn
危うい
あやうい
nguy hiểm; gặp nguy hiểm
危ない
あぶない
nguy hiểm; rủi ro
危なっかしい
あぶなっかしい
nguy hiểm; không chắc chắn
変
へん
Kỳ lạ; lạ thường
妙
みょう
kỳ lạ; lạ lùng
心許ない
こころもとない
bất an; không chắc chắn; lo lắng
胡乱
うろん
trông đáng ngờ; khả nghi
胡散臭い
うさんくさい
trông đáng ngờ; mờ ám; khả nghi
腥い
なまぐさい
mùi tanh; mùi máu
Xem thêm