1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不審
- Cách đọc: ふしん
- Từ loại: Danh từ; Tính từ đuôi-na (不審な〜)
- Độ trang trọng: Cao, hay gặp trong tin tức, văn bản hành chính, báo cáo
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 不審者・不審物・不審火・不審点・不審なメール・不審に思う
2. Ý nghĩa chính
Không rõ ràng, khả nghi, gây nghi ngờ; dùng để chỉ sự việc/đối tượng có dấu hiệu bất thường cần kiểm tra, hoặc cảm giác nghi ngờ của người nói. Ví dụ: 不審者 (kẻ khả nghi), 不審物 (vật khả nghi), 不審火 (đám cháy nghi do phóng hỏa), 不審に思う (thấy đáng ngờ).
3. Phân biệt
- 不審: Tính trang trọng cao, sắc thái “có điều mờ ám cần điều tra”. Dùng nhiều trong báo chí, chính quyền, công ty.
- 怪しい: Thuần khẩu ngữ, “đáng ngờ” theo cảm giác người nói. Có thể kèm sắc thái “đáng ngờ mờ ám” hoặc “đáng ngờ lạ lùng”.
- 疑わしい: Văn viết, nhấn mạnh “có cơ sở để nghi ngờ là sai/sai phạm”.
- 不信: “Thiếu lòng tin” (quan hệ, tín nhiệm), khác trường nghĩa với 不審 (tình huống khả nghi).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Miêu tả đối tượng: 不審な男/不審な動き/不審な取引
- Miêu tả sự kiện: 不審火/不審電話/不審アクセス
- Miêu tả cảm giác: 〜を不審に思う (thấy nghi ngờ điều gì)
- Trong thông báo an ninh, cơ quan: 不審者情報/不審物の通報
- Lưu ý sắc thái: trang trọng, “lạnh”, khách quan hơn so với 怪しい; thích hợp cho văn bản chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 怪しい |
Đồng nghĩa gần |
Đáng ngờ, mờ ám |
Khẩu ngữ, sắc thái cảm tính hơn |
| 疑わしい |
Đồng nghĩa gần |
Đáng nghi, khả nghi |
Văn viết, có “cơ sở nghi ngờ” |
| 不信 |
Liên quan |
Bất tín, thiếu lòng tin |
Nói về quan hệ/tín nhiệm, khác trọng tâm |
| 明白 |
Đối nghĩa tương đối |
Rõ ràng, minh bạch |
Trái nghĩa theo trục “mập mờ ↔ rõ ràng” |
| 無害 |
Đối nghĩa theo ngữ cảnh |
Vô hại |
Đối với 不審物 khi xác định “không nguy hiểm” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 不: không, bất- (phủ định)
- 審: xem xét, thẩm tra (審査・審議)
- 不 + 審 → “không (thể) thẩm tra rõ” → “khả nghi, không rõ ràng”
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả rủi ro hoặc dấu hiệu bất thường, 不審 giúp câu văn khách quan, tránh cảm tính. Trong an ninh, quy trình chuẩn là “phát hiện 不審点 → xác minh → kết luận”. Với giao tiếp hằng ngày, nếu muốn nhẹ nhàng hơn, có thể dùng ちょっと怪しい気がする thay vì 不審に思う.
8. Câu ví dụ
- 駅前で不審な男がうろついていると通報があった。
Có báo tin rằng có một người đàn ông khả nghi lảng vảng trước ga.
- この取引にはいくつかの不審点がある。
Giao dịch này có vài điểm đáng ngờ.
- 警察は現場近くで見つかった不審物を回収した。
Cảnh sát đã thu hồi vật khả nghi tìm thấy gần hiện trường.
- 深夜に届いた不審メールは開かないでください。
Vui lòng không mở các email khả nghi đến vào đêm khuya.
- 住民は最近の不審火に不安を募らせている。
Người dân ngày càng lo lắng về các vụ cháy đáng ngờ gần đây.
- 彼の説明を不審に思い、もう一度確認した。
Tôi thấy lời giải thích của anh ta đáng nghi nên đã kiểm tra lại.
- 監視カメラに不審な動きが記録された。
Camera an ninh ghi lại chuyển động khả nghi.
- この番号からの不審電話が相次いでいる。
Liên tiếp nhận các cuộc gọi khả nghi từ số này.
- 空港では不審物を見つけたらすぐに係員に知らせること。
Ở sân bay, nếu phát hiện vật khả nghi hãy báo ngay cho nhân viên.
- 会計報告に不審な箇所が見受けられる。
Trong báo cáo kế toán có chỗ khả nghi.