不明瞭
[Bất Minh Liệu]
ふめいりょう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không rõ ràng; mờ nhạt
JP: 式に余分の変数を加えたことによって、この実験結果は不明瞭なものになっている。
VI: Kết quả thí nghiệm trở nên mơ hồ do thêm biến số thừa vào công thức.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この文の意味は不明瞭だ。
Ý nghĩa của câu này không rõ ràng.