Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
白禍
[Bạch Họa]
はっか
🔊
Danh từ chung
mối đe dọa từ người da trắng
Hán tự
白
Bạch
trắng
禍
Họa
tai họa; bất hạnh; ác; nguyền rủa