あやふや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

không chắc chắn; mơ hồ

JP: あやふやなつきでいちまいかみうごかした。

VI: Cô ấy đã di chuyển một tờ giấy một cách mơ hồ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このアニメ、子供こども時代じだいによくてたんだけど、最終さいしゅうかい主人公しゅじんこうがどうなったかの記憶きおくがあやふやなんだ。
Bộ anime này tôi thường xem hồi nhỏ, nhưng tôi không nhớ rõ chuyện gì đã xảy ra với nhân vật chính trong tập cuối.

Từ liên quan đến あやふや