心もとない
[Tâm]
心許ない [Tâm Hứa]
心許無い [Tâm Hứa Vô]
心許ない [Tâm Hứa]
心許無い [Tâm Hứa Vô]
こころもとない
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
bất an; không chắc chắn; lo lắng
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
không đáng tin; không ổn định
JP: あの人の言うことはどうも心もとないわね。
VI: Những lời người kia nói thật không đáng tin cậy.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Từ cổ
lo lắng; thiếu kiên nhẫn; bực bội vì lo âu
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Từ cổ
không rõ ràng; mơ hồ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ちょっと心もとないんだけど。
Tôi hơi lo lắng một chút.
メアリーに独りで行かせるのは心もとないから、トム、あの子についてってあげて。
Vì không yên tâm để Mary đi một mình, Tom, bạn đi cùng cô ấy nhé.