不安げ
[Bất An]
不安気 [Bất An Khí]
不安気 [Bất An Khí]
ふあんげ
Tính từ đuôi na
bất an
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は彼女の声に不安げな様子を感じ取った。
Anh ta đã cảm nhận được sự lo lắng trong giọng nói của cô ấy.
彼は不安げにいすの上でもじもじした。
Anh ấy đã ngồi trên ghế, trông có vẻ lo lắng.
トムは4階の自宅から、隣の川土手が崩れていくのを不安げな面持ちで見つめていた。
Từ tầng bốn của ngôi nhà, Tom lo lắng nhìn bờ sông bên cạnh sụp đổ.