後ろめたい [Hậu]
うしろめたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

cảm giác tội lỗi; (cảm giác) không yên tâm

JP: かれはそうすることうしろめたさをかんじなかった。

VI: Anh ấy không cảm thấy có lỗi khi làm điều đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うしろめたかった。
Tôi cảm thấy áy náy.
すこうしろめたかった。
Tôi cảm thấy hơi áy náy.

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này

Từ liên quan đến 後ろめたい