恥ずかしい
[Sỉ]
はずかしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
xấu hổ; ngượng ngùng
JP: 彼らははずかしくてうなだれた。
VI: Họ đã cúi gằm mặt vì xấu hổ.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng xấu hổ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
恥ずかしいなぁ!
Thật xấu hổ!
恥ずかしいです。
Tôi cảm thấy xấu hổ.
自分が恥ずかしいよ。
Tôi cảm thấy xấu hổ quá.
少し恥ずかしかったです。
Tôi cảm thấy hơi xấu hổ.
とても恥ずかしいです。
Tôi thấy rất xấu hổ.
めっちゃ恥ずかしい。
Thật là xấu hổ quá.
ああ恥ずかしい!
A a, ngượng chết đi mất!
めちゃ恥ずかしかったよ。
Thật là xấu hổ quá đi.
恥ずかしがらないで。
Đừng ngại ngùng.
気恥ずかしいな。
Thấy ngại quá.