心配
[Tâm Phối]
しんぱい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTính từ đuôi na
lo lắng; quan tâm; lo âu; sợ hãi
JP: その男の子は心配して病気になった。
VI: Cậu bé đó đã lo lắng đến mức ốm.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
chăm sóc; giúp đỡ; hỗ trợ
JP: 心配してくれる人がいて幸せだ。
VI: Tôi thấy hạnh phúc vì có người quan tâm lo lắng cho mình.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
心配で、心配で。
Tôi lo lắng quá.
心配だった?
Bạn có lo lắng không?
心配だわ。
Tôi lo quá.
サミのことが心配で心配で。
Tôi lo lắng cho Sami quá.
心配いりません。
Không cần phải lo lắng.
何が心配なの?
Bạn đang lo lắng về điều gì vậy?
お前だけじゃ心配だろう?
Chỉ có mình bạn thôi à, không lo sao?
心配しないで!
Đừng lo lắng!
心配なんでしょ?
Bạn đang lo lắng phải không?
将来が心配なの?
Bạn lo lắng về tương lai à?