気遣い [Khí Khiển]
気づかい [Khí]
きづかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

quan tâm; lo lắng

JP: かれこえにはやさしいづかいがちていた。

VI: Giọng của anh ấy tràn đầy sự quan tâm ân cần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

気遣きづかいありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã quan tâm.
気遣きづかいありがとう。みんな元気げんきよ。
Cảm ơn sự quan tâm của bạn. Mọi người đều khỏe.
わたし、あなたの気遣きづかいにこころたれました。
Tôi thực sự cảm động trước sự quan tâm của bạn.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện

Từ liên quan đến 気遣い