慮り [Lự]
おもんぱかり
おもんばかり

Danh từ chung

suy nghĩ; cân nhắc

Hán tự

Lự thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi

Từ liên quan đến 慮り